中文 Trung Quốc
芻秣
刍秣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hay
thức ăn
芻秣 刍秣 phát âm tiếng Việt:
[chu2 mo4]
Giải thích tiếng Anh
hay
fodder
芻糧 刍粮
芻蕘 刍荛
芻議 刍议
芼 芼
芽 芽
芽苗 芽苗