中文 Trung Quốc
芽
芽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bud
nảy mầm
芽 芽 phát âm tiếng Việt:
[ya2]
Giải thích tiếng Anh
bud
sprout
芽苗 芽苗
芾 芾
芾 芾
苄 苄
苄胺 苄胺
苉 苉