中文 Trung Quốc
色噹
色当
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Sedan (thị xã Pháp)
色噹 色当 phát âm tiếng Việt:
[Se4 dang1]
Giải thích tiếng Anh
Sedan (French town)
色域 色域
色夷 色夷
色子 色子
色度 色度
色彩 色彩
色彩繽紛 色彩缤纷