中文 Trung Quốc
色彩
色彩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tint
màu
màu sắc
nhân vật
色彩 色彩 phát âm tiếng Việt:
[se4 cai3]
Giải thích tiếng Anh
tint
coloring
coloration
character
色彩繽紛 色彩缤纷
色情 色情
色情作品 色情作品
色情業 色情业
色情片 色情片
色情狂 色情狂