中文 Trung Quốc
色度
色度
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bão hòa (lý thuyết màu sắc)
色度 色度 phát âm tiếng Việt:
[se4 du4]
Giải thích tiếng Anh
saturation (color theory)
色彩 色彩
色彩繽紛 色彩缤纷
色情 色情
色情小說 色情小说
色情業 色情业
色情片 色情片