中文 Trung Quốc
色子
色子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các con xúc xắc (được sử dụng trong trò chơi có thưởng)
色子 色子 phát âm tiếng Việt:
[shai3 zi5]
Giải thích tiếng Anh
dice (used in gambling)
色字頭上一把刀 色字头上一把刀
色度 色度
色彩 色彩
色情 色情
色情作品 色情作品
色情小說 色情小说