中文 Trung Quốc
色友
色友
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người đam mê nhiếp ảnh
色友 色友 phát âm tiếng Việt:
[se4 you3]
Giải thích tiếng Anh
photography enthusiast
色噹 色当
色域 色域
色夷 色夷
色字頭上一把刀 色字头上一把刀
色度 色度
色彩 色彩