中文 Trung Quốc
色光
色光
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
màu ánh sáng
色光 色光 phát âm tiếng Việt:
[se4 guang1]
Giải thích tiếng Anh
colored light
色厲內荏 色厉内荏
色厲詞嚴 色厉词严
色友 色友
色域 色域
色夷 色夷
色子 色子