中文 Trung Quốc
良辰吉日
良辰吉日
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thời gian tốt, ngày may mắn (thành ngữ); hình. cơ hội tốt
良辰吉日 良辰吉日 phát âm tiếng Việt:
[liang2 chen2 ji2 ri4]
Giải thích tiếng Anh
fine time, lucky day (idiom); fig. good opportunity
良辰美景 良辰美景
良鄉 良乡
良醫 良医
艱 艰
艱巨 艰巨
艱巨性 艰巨性