中文 Trung Quốc
良莠不齊
良莠不齐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người tốt và xấu intermingled
良莠不齊 良莠不齐 phát âm tiếng Việt:
[liang2 you3 bu4 qi2]
Giải thích tiếng Anh
good and bad people intermingled
良藥 良药
良藥苦口 良药苦口
良辰吉日 良辰吉日
良鄉 良乡
良醫 良医
良馬 良马