中文 Trung Quốc
良種
良种
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cải tiến kiểu
tốt giống
phả hệ
良種 良种 phát âm tiếng Việt:
[liang2 zhong3]
Giải thích tiếng Anh
improved type
good breed
pedigree
良種繁育 良种繁育
良策 良策
良緣 良缘
良莠不齊 良莠不齐
良藥 良药
良藥苦口 良药苦口