中文 Trung Quốc
良策
良策
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kế hoạch tốt
ý tưởng tốt
良策 良策 phát âm tiếng Việt:
[liang2 ce4]
Giải thích tiếng Anh
good plan
good idea
良緣 良缘
良苦用心 良苦用心
良莠不齊 良莠不齐
良藥苦口 良药苦口
良辰吉日 良辰吉日
良辰美景 良辰美景