中文 Trung Quốc
良種繁育
良种繁育
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chứng khoán chăn nuôi (sinh học)
良種繁育 良种繁育 phát âm tiếng Việt:
[liang2 zhong3 fan2 yu4]
Giải thích tiếng Anh
stock breeding (biology)
良策 良策
良緣 良缘
良苦用心 良苦用心
良藥 良药
良藥苦口 良药苦口
良辰吉日 良辰吉日