中文 Trung Quốc
良人
良人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chồng (kiến trúc).
良人 良人 phát âm tiếng Việt:
[liang2 ren2]
Giải thích tiếng Anh
husband (arch.)
良伴 良伴
良友 良友
良吉 良吉
良圖 良图
良多 良多
良好 良好