中文 Trung Quốc
艤
舣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để moor một chiếc thuyền để ngân hàng
艤 舣 phát âm tiếng Việt:
[yi3]
Giải thích tiếng Anh
to moor a boat to the bank
艦 舰
艦島 舰岛
艦橋 舰桥
艦艇 舰艇
艦載 舰载
艦載機 舰载机