中文 Trung Quốc- 艦島
- 舰岛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- đảo (cấu trúc thượng tầng của một tàu sân bay bên mạn phải của tầng)
艦島 舰岛 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- island (the superstructure of an aircraft carrier, on the starboard side of the deck)