中文 Trung Quốc
艦
舰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tàu chiến
艦 舰 phát âm tiếng Việt:
[jian4]
Giải thích tiếng Anh
warship
艦島 舰岛
艦橋 舰桥
艦船 舰船
艦載 舰载
艦載機 舰载机
艦長 舰长