中文 Trung Quốc
艦艇
舰艇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tàu chiến
tàu Hải quân
艦艇 舰艇 phát âm tiếng Việt:
[jian4 ting3]
Giải thích tiếng Anh
warship
naval vessel
艦載 舰载
艦載機 舰载机
艦長 舰长
艦隻 舰只
艦首 舰首
艨 艨