中文 Trung Quốc
船上交貨
船上交货
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Miễn phí trên tàu (FOB) (giao thông)
船上交貨 船上交货 phát âm tiếng Việt:
[chuan2 shang4 jiao1 huo4]
Giải thích tiếng Anh
Free On Board (FOB) (transportation)
船主 船主
船位 船位
船到橋門自會直 船到桥门自会直
船到江心,補漏遲 船到江心,补漏迟
船到碼頭,車到站 船到码头,车到站
船員 船员