中文 Trung Quốc- 船到碼頭,車到站
- 船到码头,车到站
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Con tàu đã neo đậu, vận chuyển đã đạt đến trạm.
- Công việc là hơn, đó là thời gian để thư giãn. (thành ngữ)
船到碼頭,車到站 船到码头,车到站 phát âm tiếng Việt:- [chuan2 dao4 ma3 tou2 , che1 dao4 zhan4]
Giải thích tiếng Anh- The ship has docked, the carriage has reached the station.
- The job is over, it's time to relax. (idiom)