中文 Trung Quốc
舸
舸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Sà Lan
舸 舸 phát âm tiếng Việt:
[ge3]
Giải thích tiếng Anh
barge
船 船
船上交貨 船上交货
船主 船主
船到橋門自會直 船到桥门自会直
船到橋頭自然直 船到桥头自然直
船到江心,補漏遲 船到江心,补漏迟