中文 Trung Quốc
舷梯
舷梯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngỏ đi
đoạn đường nối (để hội đồng một con tàu hoặc máy bay)
舷梯 舷梯 phát âm tiếng Việt:
[xian2 ti1]
Giải thích tiếng Anh
gangway
ramp (to board a ship or plane)
舸 舸
船 船
船上交貨 船上交货
船位 船位
船到橋門自會直 船到桥门自会直
船到橋頭自然直 船到桥头自然直