中文 Trung Quốc
舶來品
舶来品
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hàng hoá nhập khẩu (cũ)
hàng hóa nước ngoài
舶來品 舶来品 phát âm tiếng Việt:
[bo2 lai2 pin3]
Giải thích tiếng Anh
(old) imported goods
foreign goods
舷 舷
舷梯 舷梯
舸 舸
船上交貨 船上交货
船主 船主
船位 船位