中文 Trung Quốc
舳
舳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
poopdeck
đuôi tàu
舳 舳 phát âm tiếng Việt:
[zhu2]
Giải thích tiếng Anh
poopdeck
stern of boat
舴 舴
舵 舵
舵手 舵手
舵旁 舵旁
舶 舶
舶來品 舶来品