中文 Trung Quốc
舫
舫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
2 thuyền lashed với nhau
thuyền lớn
舫 舫 phát âm tiếng Việt:
[fang3]
Giải thích tiếng Anh
2 boats lashed together
large boat
般 般
般 般
般桓 般桓
般若 般若
般若波羅密 般若波罗密
般若波羅密多心經 般若波罗密多心经