中文 Trung Quốc
般桓
般桓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 盤桓|盘桓 [pan2 huan2]
般桓 般桓 phát âm tiếng Việt:
[pan2 huan2]
Giải thích tiếng Anh
variant of 盤桓|盘桓[pan2 huan2]
般樂 般乐
般若 般若
般若波羅密 般若波罗密
般遊 般游
般配 般配
般雀比拉多 般雀比拉多