中文 Trung Quốc
般
般
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sắp xếp
loại
lớp học
cách
cách
Xem 般樂|般乐 [pan2 le4]
般 般 phát âm tiếng Việt:
[pan2]
Giải thích tiếng Anh
see 般樂|般乐[pan2 le4]
般桓 般桓
般樂 般乐
般若 般若
般若波羅密多心經 般若波罗密多心经
般遊 般游
般配 般配