中文 Trung Quốc
般
般
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sắp xếp
loại
lớp học
cách
cách
般 般 phát âm tiếng Việt:
[ban1]
Giải thích tiếng Anh
sort
kind
class
way
manner
般 般
般桓 般桓
般樂 般乐
般若波羅密 般若波罗密
般若波羅密多心經 般若波罗密多心经
般遊 般游