中文 Trung Quốc
航郵
航邮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thư
航郵 航邮 phát âm tiếng Việt:
[hang2 you2]
Giải thích tiếng Anh
air mail
舫 舫
般 般
般 般
般樂 般乐
般若 般若
般若波羅密 般若波罗密