中文 Trung Quốc
舒服
舒服
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thoải mái
cảm giác tốt
舒服 舒服 phát âm tiếng Việt:
[shu1 fu5]
Giải thích tiếng Anh
comfortable
feeling well
舒氣 舒气
舒淇 舒淇
舒緩 舒缓
舒舒服服 舒舒服服
舒蘭 舒兰
舒蘭市 舒兰市