中文 Trung Quốc
舒一口氣
舒一口气
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để dơ lên một sigh cứu trợ
舒一口氣 舒一口气 phát âm tiếng Việt:
[shu1 yi1 kou3 qi4]
Giải thích tiếng Anh
to heave a sigh of relief
舒喘靈 舒喘灵
舒坦 舒坦
舒城 舒城
舒壓 舒压
舒夢蘭 舒梦兰
舒展 舒展