中文 Trung Quốc
舐
舐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lick
để vòng (lên)
舐 舐 phát âm tiếng Việt:
[shi4]
Giải thích tiếng Anh
to lick
to lap (up)
舐犢之愛 舐犊之爱
舐犢情深 舐犊情深
舒 舒
舒一口氣 舒一口气
舒喘靈 舒喘灵
舒坦 舒坦