中文 Trung Quốc
舒
舒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Thục
舒 舒 phát âm tiếng Việt:
[Shu1]
Giải thích tiếng Anh
surname Shu
舒 舒
舒一口氣 舒一口气
舒喘靈 舒喘灵
舒城 舒城
舒城縣 舒城县
舒壓 舒压