中文 Trung Quốc
舍
舍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản cũ của 捨|舍 [she3]
舍 舍 phát âm tiếng Việt:
[she3]
Giải thích tiếng Anh
old variant of 捨|舍[she3]
舍 舍
舍下 舍下
舍人 舍人
舍利塔 舍利塔
舍利子 舍利子
舍利子塔 舍利子塔