中文 Trung Quốc
舍
舍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ cô
舍 舍 phát âm tiếng Việt:
[She4]
Giải thích tiếng Anh
surname She
舍 舍
舍 舍
舍下 舍下
舍利 舍利
舍利塔 舍利塔
舍利子 舍利子