中文 Trung Quốc
舌下片
舌下片
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
máy tính bảng dưới lưỡi (y học)
舌下片 舌下片 phát âm tiếng Việt:
[she2 xia4 pian4]
Giải thích tiếng Anh
sublingual tablet (medicine)
舌下腺 舌下腺
舌吻 舌吻
舌尖 舌尖
舌尖後音 舌尖后音
舌尖音 舌尖音
舌尖顫音 舌尖颤音