中文 Trung Quốc
舉辦
举办
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tiến hành
tổ chức
舉辦 举办 phát âm tiếng Việt:
[ju3 ban4]
Giải thích tiếng Anh
to conduct
to hold
舉重 举重
舉隅法 举隅法
舊 旧
舊五代史 旧五代史
舊交 旧交
舊例 旧例