中文 Trung Quốc
舉重
举重
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nâng trọng lượng
trọng lượng nâng (thể thao)
舉重 举重 phát âm tiếng Việt:
[ju3 zhong4]
Giải thích tiếng Anh
to lift weights
weight-lifting (sports)
舉隅法 举隅法
舊 旧
舊事 旧事
舊交 旧交
舊例 旧例
舊俗 旧俗