中文 Trung Quốc
舉證
举证
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cung cấp bằng chứng
舉證 举证 phát âm tiếng Việt:
[ju3 zheng4]
Giải thích tiếng Anh
to offer evidence
舉賢良對策 举贤良对策
舉起 举起
舉足輕重 举足轻重
舉重 举重
舉隅法 举隅法
舊 旧