中文 Trung Quốc
舉起
举起
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để kéo lên nào
để nâng
để nâng cao lên
để duy trì
舉起 举起 phát âm tiếng Việt:
[ju3 qi3]
Giải thích tiếng Anh
to heave
to lift
to raise up
to uphold
舉足輕重 举足轻重
舉辦 举办
舉重 举重
舊 旧
舊事 旧事
舊五代史 旧五代史