中文 Trung Quốc
耍手腕
耍手腕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đánh lừa
để cơ động
耍手腕 耍手腕 phát âm tiếng Việt:
[shua3 shou3 wan4]
Giải thích tiếng Anh
to play tricks
to maneuver
耍滑 耍滑
耍滑頭 耍滑头
耍潑 耍泼
耍猴 耍猴
耍獅子 耍狮子
耍私情 耍私情