中文 Trung Quốc
耍潑
耍泼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(phương ngữ) để thực hiện một cảnh bất hợp lý
耍潑 耍泼 phát âm tiếng Việt:
[shua3 po1]
Giải thích tiếng Anh
(dialect) to make an unreasonable scene
耍無賴 耍无赖
耍猴 耍猴
耍獅子 耍狮子
耍罈子 耍坛子
耍脾氣 耍脾气
耍花招 耍花招