中文 Trung Quốc
耍猴
耍猴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để có được một con khỉ để thực hiện thủ thuật
- để đặt trên một chương trình con khỉ
- để làm cho niềm vui của sb
- để trêu chọc
耍猴 耍猴 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to get a monkey to perform tricks
- to put on a monkey show
- to make fun of sb
- to tease