中文 Trung Quốc
  • 耍滑頭 繁體中文 tranditional chinese耍滑頭
  • 耍滑头 简体中文 tranditional chinese耍滑头
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 耍滑 [shua3 hua2]
耍滑頭 耍滑头 phát âm tiếng Việt:
  • [shua3 hua2 tou2]

Giải thích tiếng Anh
  • see 耍滑[shua3 hua2]