中文 Trung Quốc
膕
腘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đầu gối pit
hố thuộc về nhượng chân (y học)
膕 腘 phát âm tiếng Việt:
[guo2]
Giải thích tiếng Anh
knee pit
popliteal fossa (medicine)
膕動脈 腘动脉
膕旁腱肌 腘旁腱肌
膕窩 腘窝
膕繩肌 腘绳肌
膕肌 腘肌
膕靜脈 腘静脉