中文 Trung Quốc
膕肌
腘肌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
popliteus (giải phẫu)
膕肌 腘肌 phát âm tiếng Việt:
[guo2 ji1]
Giải thích tiếng Anh
popliteus (anatomy)
膕靜脈 腘静脉
膗 膗
膘 膘
膘肥體壯 膘肥体壮
膙 膙
膚 肤