中文 Trung Quốc
膕旁腱肌
腘旁腱肌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chấn thương gân kheo (giải phẫu)
Xem thêm 膕繩肌|腘绳肌 [guo2 sheng2 ji1]
膕旁腱肌 腘旁腱肌 phát âm tiếng Việt:
[guo2 pang2 jian4 ji1]
Giải thích tiếng Anh
hamstring (anatomy)
see also 膕繩肌|腘绳肌[guo2 sheng2 ji1]
膕窩 腘窝
膕窩囊腫 腘窝囊肿
膕繩肌 腘绳肌
膕靜脈 腘静脉
膗 膗
膘 膘