中文 Trung Quốc
膕動脈
腘动脉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
động mạch thuộc về nhượng chân (giải phẫu)
膕動脈 腘动脉 phát âm tiếng Việt:
[guo2 dong4 mai4]
Giải thích tiếng Anh
popliteal artery (anatomy)
膕旁腱肌 腘旁腱肌
膕窩 腘窝
膕窩囊腫 腘窝囊肿
膕肌 腘肌
膕靜脈 腘静脉
膗 膗