中文 Trung Quốc
膓
肠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản cũ của 腸|肠 [chang2]
膓 肠 phát âm tiếng Việt:
[chang2]
Giải thích tiếng Anh
old variant of 腸|肠[chang2]
膔 膔
膔 膔
膕 腘
膕旁腱肌 腘旁腱肌
膕窩 腘窝
膕窩囊腫 腘窝囊肿