中文 Trung Quốc
膀胱氣化
膀胱气化
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chuyển đổi 氣|气 [qi4] bàng quang ở TCM
膀胱氣化 膀胱气化 phát âm tiếng Việt:
[pang2 guang1 qi4 hua4]
Giải thích tiếng Anh
bladder 氣|气[qi4] transformation in TCM
膀胱炎 膀胱炎
膀臂 膀臂
膂 膂
膃 腽
膃肭 腽肭
膃肭獸 腽肭兽